Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɪ.ˈɡɑːr.ˈkeɪs/

Danh từ sửa

cigar-case /sɪ.ˈɡɑːr.ˈkeɪs/

  1. Hộp đựng xì gà.

Tham khảo sửa