Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɪ.kə.trə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

cicatrization /ˌsɪ.kə.trə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự đóng sẹo, sự lên da non.

Tham khảo

sửa