Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪ.kə.ˌtrɪks/

Danh từ

sửa

cicatrix số nhiều cicatrices /ˈsɪ.kə.ˌtrɪks/

  1. Cái sẹo.
  2. (Thực vật học) Sẹo .

Tham khảo

sửa