Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ciboulot
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.bu.lɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ciboulot
/si.bu.lɔ/
ciboulots
/si.bu.lɔ/
ciboulot
gđ
/si.bu.lɔ/
(
Thông tục
)
Đầu
,
óc
.
Avoir une idée dans le
ciboulot
— có ý nghĩ trong đầu óc
Tham khảo
sửa
"
ciboulot
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)