Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɜːtʃ.mən/

Danh từ

sửa

churchman /ˈtʃɜːtʃ.mən/

  1. Người trong giáo hội.
  2. Giáo sĩ.
  3. Người theo giáo phái Anh.

Tham khảo

sửa