chung cuộc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuŋ˧˧ kuək˨˩ | ʨuŋ˧˥ kuək˨˨ | ʨuŋ˧˧ kuək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuŋ˧˥ kuək˨˨ | ʨuŋ˧˥˧ kuək˨˨ |
Danh từ
sửachung cuộc
Tham khảo
sửa- "chung cuộc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)