Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɥɛ̃.tɑ̃t/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực chuintante
/ʃɥɛ̃.tɑ̃t/
chuintante
/ʃɥɛ̃.tɑ̃t/
Giống cái chuintante
/ʃɥɛ̃.tɑ̃t/
chuintante
/ʃɥɛ̃.tɑ̃t/

chuintante /ʃɥɛ̃.tɑ̃t/

  1. (Ngôn ngữ học) Xuýt.
    Consonne chuintante — phụ âm xuýt

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chuintante
/ʃɥɛ̃.tɑ̃t/
chuintante
/ʃɥɛ̃.tɑ̃t/

chuintante gc /ʃɥɛ̃.tɑ̃t/

  1. (Ngôn ngữ học) Phụ âm xuýt.

Tham khảo

sửa