chuông vạn, ngựa nghìn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuəŋ˧˧ va̰ːʔn˨˩ ŋɨ̰ʔə˨˩ ŋi̤n˨˩ | ʨuəŋ˧˥ ja̰ːŋ˨˨ ŋɨ̰ə˨˨ ŋin˧˧ | ʨuəŋ˧˧ jaːŋ˨˩˨ ŋɨə˨˩˨ ŋɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuəŋ˧˥ vaːn˨˨ ŋɨə˨˨ ŋin˧˧ | ʨuəŋ˧˥ va̰ːn˨˨ ŋɨ̰ə˨˨ ŋin˧˧ | ʨuəŋ˧˥˧ va̰ːn˨˨ ŋɨ̰ə˨˨ ŋin˧˧ |
Định nghĩa
sửachuông vạn, ngựa nghìn
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "chuông vạn, ngựa nghìn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)