Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkrɪ.sə.ləs/

Danh từ

sửa

chrysalis số nhiều chrysalises /ˈkrɪ.sə.ləs/

  1. Con nhộng.

Tham khảo

sửa