Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁɔ.nɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chronologie
/kʁɔ.nɔ.lɔ.ʒi/
chronologie
/kʁɔ.nɔ.lɔ.ʒi/

chronologie gc /kʁɔ.nɔ.lɔ.ʒi/

  1. Niên đại học.
  2. Niên đại.

Tham khảo

sửa