chroniqueur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁɔ.ni.kœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | chroniqueuse /kʁɔ.ni.køz/ |
chroniqueuses /kʁɔ.ni.køz/ |
Số nhiều | chroniqueuse /kʁɔ.ni.køz/ |
chroniqueuses /kʁɔ.ni.køz/ |
chroniqueur /kʁɔ.ni.kœʁ/
Tham khảo
sửa- "chroniqueur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)