Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kroʊ.ˈmæ.tə.ˌɡræm/

Danh từ sửa

chromatogram /kroʊ.ˈmæ.tə.ˌɡræm/

  1. Sắc phổ.
    paper chromatogram — sắc phổ trên giấy

Tham khảo sửa