chromaticism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kroʊ.ˈmæ.tɪ.ˌsɪ.zᵊm/
Danh từ
sửachromaticism /kroʊ.ˈmæ.tɪ.ˌsɪ.zᵊm/
- Xem chromatic
Tham khảo
sửa- "chromaticism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chromaticism /kroʊ.ˈmæ.tɪ.ˌsɪ.zᵊm/