Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chromatic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kroʊ.ˈmæ.tɪk/
Tính từ
sửa
chromatic
/kroʊ.ˈmæ.tɪk/
(
Thuộc
)
Màu
.
chromatic
printing
— in màu
(
Âm nhạc
)
Nửa cung
.
chromatic
scale
— gam nửa cung
Tham khảo
sửa
"
chromatic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)