Christmastide
(Đổi hướng từ christmastide)
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkrɪs.məs.ˌtɑɪd/
Danh từ
sửachristmastide /ˈkrɪs.məs.ˌtɑɪd/
Tham khảo
sửa- "Christmastide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
christmastide /ˈkrɪs.məs.ˌtɑɪd/