christening
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửachristening (số nhiều christenings)
Động từ
sửachristening
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của christen.
Tham khảo
sửa- "christening", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)