Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkɹɪs.ə.nɪŋ/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

christening (số nhiều christenings)

  1. Lễ rửa tội (cho trẻ con).
  2. Lễ đặt tên (cho tàu thuỷ, chuông... ).

Động từ

sửa

christening

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của christen.

Tham khảo

sửa