chrestomathy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /krɛ.ˈstɑː.mə.θi/
Hoa Kỳ | [krɛ.ˈstɑː.mə.θi] |
Danh từ
sửachrestomathy /krɛ.ˈstɑː.mə.θi/
Tham khảo
sửa- "chrestomathy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [krɛ.ˈstɑː.mə.θi] |
chrestomathy /krɛ.ˈstɑː.mə.θi/