Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃɑʊ.dɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

chowder /ˈtʃɑʊ.dɜː/

  1. Món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối... ).

Tham khảo sửa