Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
chouchou /ʃu.ʃu/
|
chouchous /ʃu.ʃu/
|
Số nhiều
|
chouchou /ʃu.ʃu/
|
chouchous /ʃu.ʃu/
|
chouchou /ʃu.ʃu/
- (Thân mật) Người được cưng, con cưng.
- Le chouchou du maître — học trò cưng của thầy
Tham khảo
sửa