Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chouchou
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃu.ʃu/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Số ít
chouchou
/ʃu.ʃu/
chouchous
/ʃu.ʃu/
Số nhiều
chouchou
/ʃu.ʃu/
chouchous
/ʃu.ʃu/
chouchou
/ʃu.ʃu/
(
Thân mật
)
Người
được
cưng
,
con cưng
.
Le
chouchou
du maître
— học trò cưng của thầy
Tham khảo
sửa
"
chouchou
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)