Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɔr.tᵊ.lɜː/

Danh từ

sửa

chortler /ˈtʃɔr.tᵊ.lɜː/

  1. Xem chortle

Tham khảo

sửa