Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌkɑːr.sᵊn.ˈoʊ.mə/

Danh từ

sửa

choriocarcinoma /.ˌkɑːr.sᵊn.ˈoʊ.mə/

  1. Ung thư dạ con.

Tham khảo

sửa