Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
choreutes
/kɔ.ʁøt/
choreutes
/kɔ.ʁøt/

choreute

  1. (Sử học) Đội viên hợp xướng (cổ Hy Lạp).

Tham khảo sửa