choléra
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.le.ʁa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
choléra /kɔ.le.ʁa/ |
choléras /kɔ.le.ʁa/ |
choléra gđ /kɔ.le.ʁa/
- Bệnh dịch tả.
- (Thông tục) Đồ thổ tả.
- C’est un vrai choléra, cet homme-là! — gã kia thật là đồ thổ tả!
Tham khảo
sửa- "choléra", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)