Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chnong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Lyngngam
1.1
Danh từ
1.1.1
Đồng nghĩa
2
Tiếng Pnar
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
Tiếng Lyngngam
sửa
Danh từ
sửa
chnong
làng
.
Đồng nghĩa
sửa
chnong thaw
Tiếng Pnar
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/t͡ʃnɔŋ/
Danh từ
sửa
chnong
Làng
.