Tiếng Lyngngam sửa

Danh từ sửa

chnong

  1. làng.

Đồng nghĩa sửa

Tiếng Pnar sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /t͡ʃnɔŋ/

Danh từ sửa

chnong

  1. Làng.