chlorate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
chlorate /ˈklɔr.ˌeɪt/
Tham khảo sửa
- "chlorate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chlorate /klɔ.ʁat/ |
chlorate /klɔ.ʁat/ |
chlorate gđ /klɔ.ʁat/
Tham khảo sửa
- "chlorate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)