Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chloré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/klɔ.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
chloré
/klɔ.ʁe/
chloré
/klɔ.ʁe/
Giống cái
chlorée
/klɔ.ʁe/
chlorée
/klɔ.ʁe/
chloré
/klɔ.ʁe/
Có
clo
.
Tham khảo
sửa
"
chloré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)