chitter-chatter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɪ.tɜː.ˈtʃæ.tɜː/
Danh từ
sửachitter-chatter /ˈtʃɪ.tɜː.ˈtʃæ.tɜː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) chit-chat.
Tham khảo
sửa- "chitter-chatter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
chitter-chatter /ˈtʃɪ.tɜː.ˈtʃæ.tɜː/
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |