Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃi.pɔ.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chipotage
/ʃi.pɔ.taʒ/
chipotages
/ʃi.pɔ.taʒ/

chipotage /ʃi.pɔ.taʒ/

  1. Sự cò kè.

Tham khảo

sửa