Tiếng Anh

sửa
 
chinchilla

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tʃɪn.ˈtʃɪ.lə/

Danh từ

sửa

chinchilla /tʃɪn.ˈtʃɪ.lə/

  1. (Động vật học) Sóc sinsin (ở Nam-Mỹ).
  2. Bộ da lông sóc sinsin.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɛ̃.ʃi.la/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chinchilla
/ʃɛ̃.ʃi.la/
chinchillas
/ʃɛ̃.ʃi.la/

chinchilla /ʃɛ̃.ʃi.la/

  1. (Động vật học) Sóc len.
  2. Bộ da lông sóc len.

Tham khảo

sửa