Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chinatown
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
chinatown
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɑɪ.nə.ˌtɑʊn/
Danh từ
sửa
chinatown
/ˈtʃɑɪ.nə.ˌtɑʊn/
Khu
Hoa-kiều
(ở một số thành phố).
Tham khảo
sửa
"
chinatown
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)