Tiếng Anh

sửa
 
chinatown

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɑɪ.nə.ˌtɑʊn/

Danh từ

sửa

chinatown /ˈtʃɑɪ.nə.ˌtɑʊn/

  1. Khu Hoa-kiều (ở một số thành phố).

Tham khảo

sửa