Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɑɪ.nə.ˈklɑː.zət/

Danh từ

sửa

china-closet /ˈtʃɑɪ.nə.ˈklɑː.zət/

  1. Tủ kính bày hàng.

Tham khảo

sửa