Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chim dha ôh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Hrê
sửa
Danh từ
sửa
chim
dha
ôh
chim
cú mèo
.
Tham khảo
sửa
Cơ sở dữ liệu tiếng đồng bào dân tộc thiểu số Việt - Hrê, Việt - Co
. Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông Quảng Ngãi.