Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɑɪ.əld.ˈbɛ.riɳ/

Danh từ

sửa

child-bearing /ˈtʃɑɪ.əld.ˈbɛ.riɳ/

  1. Sự sinh đẻ.
    to be past child-bearing — quá thời kỳ sinh đẻ

Tham khảo

sửa