Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɪɫ.ˌbleɪn/

Danh từ

sửa

chilblain /ˈtʃɪɫ.ˌbleɪn/

  1. Cước (ở chân tay, vì bị rét).

Tham khảo

sửa