chighang
Tiếng Mangghuer
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *čagaan. Cùng gốc với tiếng Bảo An čixang, tiếng Đông Hương chighan, tiếng Mongghul qighaan, tiếng Khang Gia čiχɔ.
Tính từ
sửachighang
- trắng.
- Nara gherser bang, tiangeredu chighang wolian diger bang.
- Mặt trời chói lọi và có những đám mây trắng nhỏ trên nền trời xanh.
Tham khảo
sửa- Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN