Tiếng Bảo An

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên 1

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *čïkïn.

Danh từ

sửa

čixang

  1. (Cam Túc) tai.
    čixangde kale-thì thầm vào tai

Từ dẫn xuất

sửa

Từ nguyên 2

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *čagaan. Cùng gốc với tiếng Khang Gia čiχɔ, tiếng Đông Hương chighan, tiếng Mongghul qighaan.

Tính từ

sửa

čixang

  1. (Cam Túc) trắng.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa