Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chicon
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃi.kɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chicon
/ʃi.kɔ̃/
chicon
/ʃi.kɔ̃/
chicon
gđ
/ʃi.kɔ̃/
(
Thực vật học
)
Rau diếp
giòn
.
Tham khảo
sửa
"
chicon
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)