Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃi.kɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
chicon
/ʃi.kɔ̃/
chicon
/ʃi.kɔ̃/

chicon /ʃi.kɔ̃/

  1. (Thực vật học) Rau diếp giòn.

Tham khảo sửa