Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌlɪ.vɜːd/

Tính từ sửa

chicken-livered /.ˌlɪ.vɜːd/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) nhút nhát, nhát gan.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)