chicanerie
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chicaneries /ʃi.kan.ʁi/ |
chicaneries /ʃi.kan.ʁi/ |
chicanerie gc
- Sự kiếm chuyện, sự cà khịa; sự cãi cọ.
Tham khảo sửa
- "chicanerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
chicaneries /ʃi.kan.ʁi/ |
chicaneries /ʃi.kan.ʁi/ |
chicanerie gc