Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiatta
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Ý
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Từ đảo chữ
Tiếng Ý
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈkjat.ta/
Vần:
-atta
Tách âm:
chiàt‧ta
Tính từ
sửa
chiatta
Dạng
giống cái
số ít
của
chiatto
.
Danh từ
sửa
chiatta
gc
(
số nhiều
chiatte
)
(
hàng hải
)
Sà lan
.
Từ đảo chữ
sửa
chattai