Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiến cụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨiən
˧˥
kṵʔ
˨˩
ʨiə̰ŋ
˩˧
kṵ
˨˨
ʨiəŋ
˧˥
ku
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨiən
˩˩
ku
˨˨
ʨiən
˩˩
kṵ
˨˨
ʨiə̰n
˩˧
kṵ
˨˨
Danh từ
sửa
chiến cụ
Khí giới,
dụng cụ
trong
chiến đấu
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
war material