Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chez-moi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
chez-moi
gđ
kđ
Nhà riêng
,
nhà
của
mình
.
Quand j'aurai un
chez-moi
— khi tôi có nhà riêng
Il est bon d’avoir un
chez-moi
— có nhà riêng thì thích
Tham khảo
sửa
"
chez-moi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)