Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

chez-moi

  1. Nhà riêng, nhà của mình.
    Quand j'aurai un chez-moi — khi tôi có nhà riêng
    Il est bon d’avoir un chez-moi — có nhà riêng thì thích

Tham khảo sửa