Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtʃu.ːiɳ.ˈɡəm/

Danh từ sửa

chewing-gum /ˈtʃu.ːiɳ.ˈɡəm/

  1. Kẹo cao su, kẹo nhai.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʃi.win.jɡɔm/

Danh từ sửa

chewing-gum /ʃi.win.jɡɔm/

  1. Kẹo cao su, kẹo nhai.

Tham khảo sửa