Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chevroter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃə.vʁɔ.te/
Nội động từ
sửa
chevroter
nội động từ
/ʃə.vʁɔ.te/
Như
chevreter
.
Hát
run run
giọng
,
nói
run run
giọng
.
Ngoại động từ
sửa
chevroter
ngoại động từ
/ʃə.vʁɔ.te/
Hát
run run
.
Chevroter
un air
— hát run run một điệu
Tham khảo
sửa
"
chevroter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)