Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chevreau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
chevreau
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃə.vʁo/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chevreau
/ʃə.vʁo/
chevreaux
/ʃə.vʁo/
chevreau
gđ
/ʃə.vʁo/
Dê
con
.
Da dê
.
Tham khảo
sửa
"
chevreau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)