Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cherrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
cherrer
nội động từ
(
Tiếng lóng, biệt ngữ
) Đi
nhanh
.
(
Tiếng lóng, biệt ngữ
)
Chế giễu
;
nói
quá.
Tham khảo
sửa
"
cherrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)