Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃɛʁ.ɡi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chergui
/ʃɛʁ.ɡi/
chergui
/ʃɛʁ.ɡi/

chergui /ʃɛʁ.ɡi/

  1. (Tiếng địa phương) Như sirocco.

Tham khảo

sửa