Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃə.na.pɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chenapan
/ʃə.na.pɑ̃/
chenapans
/ʃə.na.pɑ̃/

chenapan /ʃə.na.pɑ̃/

  1. Đồ vô lại.

Tham khảo

sửa