Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʃə.mi.zje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chemisier
/ʃə.mi.zje/
chemisiers
/ʃə.mi.zje/

chemisier /ʃə.mi.zje/

  1. Thợ may sơ mi.
  2. Người bán sơ mi.
  3. Áo sơ mi nữ.

Tham khảo

sửa