Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chemisier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʃə.mi.zje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
chemisier
/ʃə.mi.zje/
chemisiers
/ʃə.mi.zje/
chemisier
gđ
/ʃə.mi.zje/
Thợ may
sơ mi
.
Người
bán
sơ mi
.
Áo sơ mi
nữ
.
Tham khảo
sửa
"
chemisier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)