Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít cheminot
/ʃə.mi.nɔ/
cheminots
/ʃə.mi.nɔ/
Số nhiều cheminot
/ʃə.mi.nɔ/
cheminots
/ʃə.mi.nɔ/

cheminot

  1. Nhân viên đường sắt.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa